| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| huy động 
 
 
 
  verb 
  to mobilize 
 
 |  | [huy động] |  |  |  | to mobilize |  |  |  | Bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi |  |  | My father mobilized all the family to organize my mother's birthday party |  |  |  | Tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà |  |  | We were all mobilized into helping her move | 
 
 
 |  |  
		|  |  |